báo giá cửa cuốn
báo giá cửa cuốn
BẢNG GIÁ CỬA CUỐN |
||||||||
Áp dụng từ : 01/07/2018 | ||||||||
Stt | Mã Sản Phẩm | Mô tả sản phẩm | ĐVT | GIÁ BÁN BUÔN | GHI CHÚ | |||
I |
CỬA CUỐN THÉP TẤM LIỀN |
|||||||
1 | Cửa cuốn Tấm liền sóng vuông LUXURY. Độ dày 0.52 – 0.55 mm ±8% Màu: Xanh Lá-Ghi, Xanh Ngọc-Vàng kem - Cà Phê. |
m2 | 650,000 | Bao gồm: ray sắt mạ kẽm U60, giá đỡ, KHÓA NGANG ( Ray nhôm công thêm 20.000đ/m2) |
||||
2 | Cửa cuốn Tấm liền sóng vuông SUPER. Độ dày 0.50 – 0.52 mm ±8% Màu: Xanh Ngọc, Vàng kem, Ghi |
m2 | 600,000 | |||||
2 | Cửa cuốn Tấm liền sóng vuông ECONOMY. Độ dày 0.48 – 0.50 mm ±8% Màu: Xanh Ngọc, Vàng kem |
m2 | 550,000 | |||||
II |
CỬA CUỐN NAN NHÔM KHE THOÁNG |
|||||||
1 | S780 | Cửa cuốn nan nhôm siêu êm, siêu thoáng S780 - Độ dày: 1.1 - 2.3mm (± 5%) - Màu sắc: (Cà phê + Ghi Sáng ) - Có gioăng nỉ giẩm âm trên từng nan cửa triệt tiêu đến 90% tiếng ồn. |
m2 | 1,550,000 | Giá đã bao gồm đầy đủ Trục Ø 114, Ray nhôm U76 | |||
2 | S48 | Cửa cuốn nan nhôm Siêu Êm S48 - Độ dày: 1.2mm (± 5%) - Màu sắc: Cà Phê - Có gioăng nỉ giẩm âm trên từng nan cửa triệt tiêu đến 90% tiếng ồn. |
m2 | 1,300,000 | ||||
III |
CỬA CUỐN INOX KHỚP THOÁNG SANG NGANG |
|||||||
1 | Cửa cuốn INOX khớp thoáng song tròn Ø 19 dày 0,8mm sus304 | m2 | 1,750,000 | |||||
2 | Cửa cuốn INOX khớp thoáng song vuông hộp 20x20 dày 0.8mm sus304 | m2 | 1,950,000 | |||||
BẢNG GIÁ MOTOR VÀ LƯU ĐIỆN |
||||||||
Stt | MÃ | Tên Sản phẩm | ĐVT | GIÁ | ||||
I |
|
|||||||
1 | YH 300 | Motor YH 300kg ( xuất xứ: Đài Loan ) Bộ mặt bích , hộp nhận + 2 tay ĐK | Bộ | 6,000,000 | ||||
2 | YH 400 | Motor YH 400kg ( xuất xứ: Đài Loan ) Bộ mặt bích, hộp nhận + 2 tay ĐK | Bộ | 6,700,000 | ||||
3 | YH 500 | Motor YH 500kg ( xuất xứ: Đài Loan ) Bộ mặt bích, hộp nhận + 2 tay ĐK | Bộ | 7,000,000 | ||||
4 | YH 700 | Motor YH 700kg ( xuất xứ: Đài Loan ) Bộ mặt bích, hộp nhận + 2 tay ĐK | Bộ | 13,900,000 | ||||
5 | YH 800 | Motor YH 800kg ( xuất xứ: Đài Loan ) Bộ mặt bích, hộp nhận + 2 tay ĐK | Bộ | 14,600,000 | ||||
6 | YH 1000 | Motor YH 1000kg ( xuất xứ: Đài Loan ) Bộ mặt bích, hộp nhận + 2 tay ĐK | Bộ | 19,800,000 | ||||
7 | YH 1300 | Motor YH 1300kg ( xuất xứ: Đài Loan ) Bộ mặt bích, hộp nhận + 2 tay ĐK | Bộ | 38,700,000 | ||||
8 | Hộp điều khiển YH (Đài Loan) gồm bộ hộp nhận + 2 tay điều kiển | Bộ | 1,950,000 | |||||
9 | Tay điều khiển YH ( Đài Loan) | Cái | 450,000 | |||||
III |
MOTOR TEC AC |
|||||||
1 | Tec300 | Motor Tec - AC 300kg gồm mặt bích, hộp nhận, 02 tay điều khiển | Bộ | 3,850,000 | ||||
2 | Tec500 | Motor Tec - AC 500kg gồm mặt bích, hộp nhận, 02 tay điều khiển | Bộ | 4,000,000 | ||||
3 | Tec800 | Motor Tec - AC 800 kg gồm mặt bích, hộp nhận, 02 tay điều khiển | Bộ | 5,800,000 | ||||
4 | Hộp điều khiển TEC hàng loại 1 gồm bộ hộp nhận + 2 tay điều kiển | Bộ | 950,000 | |||||
5 | Tay điều khiển TEC | Cái | 300,000 | |||||
IV |
TẤM LIỀN ( Mô tơ trong lô cuốn) |
|||||||
1 | Mô tơ đơn TAIWAN không lưu dùng cho cửa <11m2 | Bộ | 5,600,000 | |||||
2 | Mô tơ đôi TAIWAN không lưu dùng cho cửa từ 11m2 đến 25m2 | Bộ | 6,500,000 | |||||
3 | Hộp điều kiển motor TAIWAN (gồm bộ nhận + Hai tay điều khiển ) | Bộ | 3,000,000 | |||||
4 | Tay điều khiển TAIWAN | Cái | 550,000 | |||||
5 | Bình lưu điện TAIWAN 9AH | Bộ | 2,500,000 | |||||
V |
LƯU ĐIỆN CỬA CUỐN |
|||||||
1 | Bình tích điện 900W ( 2x9AH ) | Bộ | 2,500,000 | |||||
2 | Bình tích điện 1200W ( 2x 12AH) | Bộ | 3,500,000 | |||||
Ghi chú : | ||||||||
* Giá bán trên chưa bao gồm thuế GTGT 10% | ||||||||
* Giá bao gồm lắp đặt hoàn thiện trong khu vực nội thành Hà Nội, các trường hợp đục đéo, thay cửa cũ,… sẽ tính thêm giá phát sinh theo thực tế. | ||||||||
* Bảng giá có hiệu lực từ ngày 01/07/2018 cho đến khi có bảng giá mới thay thế. | ||||||||
BẢO HÀNH: | ||||||||
- Bảo hành 24 tháng đối với: Mô tơ YH, ( Không bao gồm hộp điều khiển và tay điều khiển ) | ||||||||
- Bảo hành 12 tháng đối với: Mô tơ TEC, Mô tơ cửa Tấm liền ( không bao gồm hộp điều khiển và thay điều khiển) | ||||||||
- Bảo hành 12 tháng đối với: Thân cửa, Lưu điện cửa cuốn, hộp điều khiển YH và Tay điều khiển YH | ||||||||
- Bảo hành 06 tháng đối với: Đối với hộp điều khiển TEC và tay điều khiển TEC | ||||||||